Chuyển tới nội dung chính

50 verb pho bien 4-A2

🌟 Động từ cơ bản và hàng ngày (Grundverben & Alltägliche Handlungen)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
wechselnverb[ˈvɛkslən]thay đổi, đổi
drehenverb[ˈdʁeːən]xoay, vặn
drückenverb[ˈdʁʏkən]ấn, đẩy
ziehenverb[ˈtsiːən]kéo
werfenverb[ˈvɛʁfən]ném
fangenverb[ˈfaŋən]bắt, chụp
klatschenverb[ˈklatʃən]vỗ tay
schüttelnverb[ˈʃʏtələn]lắc
stapelnverb[ˈʃtaːplən]xếp chồng lên nhau
schnappenverb[ˈʃnapən]chộp lấy

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. wechseln (thay đổi, đổi)

    • Ví dụ: Ich wechsle meine Kleidung, weil es draußen kalt geworden ist.
    • Giải nghĩa: Tôi thay quần áo, bởi vì bên ngoài trời trở lạnh.
  2. drehen (xoay, vặn)

    • Ví dụ: Er dreht den Schlüssel um, damit die Tür sich öffnet.
    • Giải nghĩa: Anh ấy vặn chìa khóa, để cánh cửa mở ra.
  3. drücken (ấn, đẩy)

    • Ví dụ: Drücken Sie auf den Knopf, damit das Licht angeht.
    • Giải nghĩa: Hãy ấn nút, để đèn sáng lên.
  4. ziehen (kéo)

    • Ví dụ: Ich ziehe die Tür, weil sie klemmt.
    • Giải nghĩa: Tôi kéo cửa, bởi vì nó bị kẹt.
  5. werfen (ném)

    • Ví dụ: Er wirft den Ball, damit sein Hund ihn fangen kann.
    • Giải nghĩa: Anh ấy ném quả bóng, để con chó của anh ấy có thể bắt được.
  6. fangen (bắt, chụp)

    • Ví dụ: Sie fängt den Ball, weil sie eine gute Reaktion hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy bắt quả bóng, bởi vì cô ấy có phản xạ tốt.
  7. klatschen (vỗ tay)

    • Ví dụ: Das Publikum klatscht laut, weil die Aufführung beeindruckend war.
    • Giải nghĩa: Khán giả vỗ tay lớn, bởi vì màn biểu diễn rất ấn tượng.
  8. schütteln (lắc)

    • Ví dụ: Er schüttelt den Kopf, weil er mit der Idee nicht einverstanden ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy lắc đầu, bởi vì anh ấy không đồng ý với ý tưởng đó.
  9. stapeln (xếp chồng lên nhau)

    • Ví dụ: Sie stapelt die Bücher, damit sie ordentlich aussehen.
    • Giải nghĩa: Cô ấy xếp chồng sách lên nhau, để chúng trông gọn gàng hơn.
  10. schnappen (chộp lấy)

    • Ví dụ: Die Katze schnappt nach der Maus, weil sie hungrig ist.
    • Giải nghĩa: Con mèo chộp lấy con chuột, bởi vì nó đang đói.

💬 Động từ liên quan đến giao tiếp (Kommunikation & Sprache)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
verhandelnverb[fɛʁˈhandələn]đàm phán
diskutieren überverb[dɪsˈkʊtɪʁən ˈʔyːbɐ]thảo luận về
nachfragenverb[ˈnaːxˌfʁaːɡn̩]hỏi lại
ankündigenverb[ˈankʏndɪɡən]thông báo
kommentierenverb[kɔmɛntiˈʁeːʁən]bình luận
beschreibenverb[bəˈʃʁaɪ̯bən]miêu tả
kritisierenverb[kʁɪtɪˈziːʁən]phê bình
präsentierenverb[pʁɛzɛntiˈʁeːʁən]trình bày
nacherzählenverb[ˈnaːxɛʁˌʦɛːlən]kể lại
verzeihenverb[fɛʁˈtsaɪ̯ən]tha thứ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. verhandeln (đàm phán)

    • Ví dụ: Die beiden Unternehmen verhandeln über den Preis, damit sie eine Einigung erzielen können.
    • Giải nghĩa: Hai công ty đàm phán về giá cả, để họ có thể đạt được một thỏa thuận.
  2. diskutieren über (thảo luận về)

    • Ví dụ: Wir diskutieren über die neuen Regeln, weil sie viele Änderungen mit sich bringen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thảo luận về các quy tắc mới, bởi vì chúng mang lại nhiều thay đổi.
  3. nachfragen (hỏi lại)

    • Ví dụ: Ich frage nach, weil ich die Erklärung nicht ganz verstanden habe.
    • Giải nghĩa: Tôi hỏi lại, bởi vì tôi chưa hiểu hết lời giải thích.
  4. ankündigen (thông báo)

    • Ví dụ: Der Lehrer kündigt den Test an, damit sich die Schüler vorbereiten können.
    • Giải nghĩa: Giáo viên thông báo về bài kiểm tra, để học sinh có thể chuẩn bị.
  5. kommentieren (bình luận)

    • Ví dụ: Er kommentiert das neue Gesetz, weil er es für ungerecht hält.
    • Giải nghĩa: Anh ấy bình luận về luật mới, bởi vì anh ấy cho rằng nó không công bằng.
  6. beschreiben (miêu tả)

    • Ví dụ: Sie beschreibt die Landschaft so genau, dass ich sie mir gut vorstellen kann.
    • Giải nghĩa: Cô ấy miêu tả phong cảnh rất chi tiết, đến nỗi tôi có thể tưởng tượng ra nó.
  7. kritisieren (phê bình)

    • Ví dụ: Der Journalist kritisiert die Regierung, weil er mit ihrer Politik nicht einverstanden ist.
    • Giải nghĩa: Nhà báo phê bình chính phủ, bởi vì anh ấy không đồng ý với chính sách của họ.
  8. präsentieren (trình bày)

    • Ví dụ: Er präsentiert seine Forschungsergebnisse, damit seine Kollegen sie verstehen können.
    • Giải nghĩa: Anh ấy trình bày kết quả nghiên cứu của mình, để đồng nghiệp của anh ấy có thể hiểu được.
  9. nacherzählen (kể lại)

    • Ví dụ: Sie erzählt die Geschichte nach, weil ihre Freundin sie noch nicht kennt.
    • Giải nghĩa: Cô ấy kể lại câu chuyện, bởi vì bạn của cô ấy chưa biết về nó.
  10. verzeihen (tha thứ)

    • Ví dụ: Er verzeiht ihr, weil er weiß, dass es ein Versehen war.
    • Giải nghĩa: Anh ấy tha thứ cho cô ấy, bởi vì anh ấy biết đó là một sự hiểu lầm.

📚 Động từ liên quan đến công việc và học tập (Arbeit & Studium)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
ausbildenverb[ˈaʊ̯sˌbɪldən]đào tạo
sich qualifizieren fürverb[zɪç kvalɪfɪˈt͡siːrən fyːɐ]đạt chuẩn cho
dokumentierenverb[ˌdɔkʏmɛnˈtiːʁən]ghi chép, lưu trữ
experimentierenverb[ɛkspɛʁiˈmɛntɪʁən]thử nghiệm
spezialisieren aufverb[ʃpɛtsiˈaːlɪzɪʁən aʊ̯f]chuyên về
prüfenverb[ˈpʁyːfn̩]kiểm tra
recherchierenverb[ʁɛʦɛʁˈʃiːʁən]nghiên cứu, tra cứu
umschulenverb[ˈʊmʃuːlən]chuyển đổi nghề nghiệp
formulierenverb[fɔʁmuˈliːʁən]soạn thảo
sich weiterentwickelnverb[zɪç ˈvaɪ̯tɐˌɛntvɪkələn]phát triển bản thân

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. ausbilden (đào tạo)

    • Ví dụ: Die Firma bildet neue Mitarbeiter aus, damit sie ihre Aufgaben besser erledigen können.
    • Giải nghĩa: Công ty đào tạo nhân viên mới, để họ có thể hoàn thành công việc tốt hơn.
  2. sich qualifizieren für (đạt chuẩn cho)

    • Ví dụ: Er qualifiziert sich für die höhere Position, weil er viele Weiterbildungen absolviert hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đạt chuẩn cho vị trí cao hơn, bởi vì anh ấy đã hoàn thành nhiều khóa đào tạo nâng cao.
  3. dokumentieren (ghi chép, lưu trữ)

    • Ví dụ: Wir dokumentieren alle Prozesse, damit wir später darauf zurückgreifen können.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi ghi chép tất cả các quy trình, để sau này có thể tham khảo lại.
  4. experimentieren (thử nghiệm)

    • Ví dụ: Die Wissenschaftler experimentieren mit neuen Materialien, um bessere Produkte zu entwickeln.
    • Giải nghĩa: Các nhà khoa học thử nghiệm với vật liệu mới, để phát triển sản phẩm tốt hơn.
  5. spezialisieren auf (chuyên về)

    • Ví dụ: Er spezialisiert sich auf künstliche Intelligenz, weil er großes Interesse an Technologie hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy chuyên về trí tuệ nhân tạo, bởi vì anh ấy rất quan tâm đến công nghệ.
  6. prüfen (kiểm tra)

    • Ví dụ: Der Lehrer prüft die Hausaufgaben, damit er den Fortschritt der Schüler sehen kann.
    • Giải nghĩa: Giáo viên kiểm tra bài tập về nhà, để thấy được tiến bộ của học sinh.
  7. recherchieren (nghiên cứu, tra cứu)

    • Ví dụ: Ich recherchiere über das Thema, bevor ich meinen Artikel schreibe.
    • Giải nghĩa: Tôi nghiên cứu về chủ đề này, trước khi viết bài báo của mình.
  8. umschulen (chuyển đổi nghề nghiệp)

    • Ví dụ: Viele Menschen schulen sich um, weil ihre alte Branche nicht mehr gefragt ist.
    • Giải nghĩa: Nhiều người chuyển đổi nghề nghiệp, bởi vì ngành cũ của họ không còn được ưa chuộng.
  9. formulieren (soạn thảo)

    • Ví dụ: Sie formuliert ihre Ideen klar, damit jeder sie verstehen kann.
    • Giải nghĩa: Cô ấy soạn thảo ý tưởng của mình một cách rõ ràng, để mọi người có thể hiểu.
  10. sich weiterentwickeln (phát triển bản thân)

    • Ví dụ: Er entwickelt sich ständig weiter, weil er ehrgeizig ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy không ngừng phát triển bản thân, bởi vì anh ấy có tham vọng.

😊 Động từ về cảm xúc và suy nghĩ (Emotionen & Gedanken)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
tröstenverb[ˈtʁøːstən]an ủi
enttäuschenverb[ɛntˈɔʏʃən]làm thất vọng
überraschenverb[ʊbɛʁˈʁaʃən]gây bất ngờ
verwirrenverb[fɛʁˈvɪʁən]làm bối rối
beunruhigenverb[bəˈʊnʁʊɪɡən]làm lo lắng
sich ärgern überverb[zɪç ˈɛʁɡɐn ˈʏbɐ]tức giận vì
sich aufregen überverb[zɪç ˈaʊ̯fˌʁeːɡən]bực tức vì
beruhigenverb[bəˈʁuːɪɡən]làm dịu
bewundernverb[bəˈvʊndɐn]ngưỡng mộ
verachtenverb[fɛʁˈaχtən]khinh thường

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. trösten (an ủi)

    • Ví dụ: Sie tröstet ihre Freundin, weil sie eine schlechte Nachricht bekommen hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy an ủi bạn của mình, bởi vì cô ấy vừa nhận một tin xấu.
  2. enttäuschen (làm thất vọng)

    • Ví dụ: Er hat mich enttäuscht, weil er sein Versprechen nicht gehalten hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy làm tôi thất vọng, bởi vì anh ấy không giữ lời hứa.
  3. überraschen (gây bất ngờ)

    • Ví dụ: Sie hat ihn mit einer Party überrascht, damit er sich freut.
    • Giải nghĩa: Cô ấy làm anh ấy bất ngờ bằng một bữa tiệc, để anh ấy vui.
  4. verwirren (làm bối rối)

    • Ví dụ: Die komplizierte Erklärung verwirrt mich, weil sie nicht logisch erscheint.
    • Giải nghĩa: Lời giải thích phức tạp làm tôi bối rối, bởi vì nó không có vẻ hợp lý.
  5. beunruhigen (làm lo lắng)

    • Ví dụ: Die steigenden Preise beunruhigen viele Menschen, weil das Leben teurer wird.
    • Giải nghĩa: Giá cả tăng cao làm nhiều người lo lắng, bởi vì cuộc sống trở nên đắt đỏ hơn.
  6. sich ärgern über (tức giận vì)

    • Ví dụ: Er ärgert sich über den Stau, weil er spät zur Arbeit kommt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy tức giận vì kẹt xe, bởi vì anh ấy đến muộn làm việc.
  7. sich aufregen über (bực tức vì)

    • Ví dụ: Sie regt sich über die schlechte Bedienung auf, deshalb möchte sie nicht mehr dort essen.
    • Giải nghĩa: Cô ấy bực tức vì dịch vụ kém, vì vậy cô ấy không muốn ăn ở đó nữa.
  8. beruhigen (làm dịu)

    • Ví dụ: Er beruhigt das Kind, damit es aufhört zu weinen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy làm dịu đứa trẻ, để nó ngừng khóc.
  9. bewundern (ngưỡng mộ)

    • Ví dụ: Ich bewundere ihn, weil er immer ruhig bleibt, selbst in schwierigen Situationen.
    • Giải nghĩa: Tôi ngưỡng mộ anh ấy, bởi vì anh ấy luôn bình tĩnh, ngay cả trong những tình huống khó khăn.
  10. verachten (khinh thường)

    • Ví dụ: Sie verachtet Menschen, die andere schlecht behandeln.
    • Giải nghĩa: Cô ấy khinh thường những người đối xử tệ với người khác.

👨‍👩‍👧‍👦 Động từ liên quan đến gia đình và bạn bè (Familie & Freunde)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
sich versöhnen mitverb[zɪç fɛʁˈzøːnən mɪt]làm lành với
sich ärgern überverb[zɪç ˈɛʁɡɐn ˈʏbɐ]bực mình về
zusammenziehen mitverb[tsuˈzamənˌʦiːən mɪt]chuyển đến sống cùng
sich entfremden vonverb[zɪç ɛntˈfʁɛmdən fɔn]xa cách
sich verstehen mitverb[zɪç fɛʁˈʃteːən mɪt]hiểu nhau với

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sich versöhnen mit (làm lành với)

    • Ví dụ: Nach einem Streit hat sie sich mit ihrer Schwester versöhnt, weil sie den Frieden bewahren wollte.
    • Giải nghĩa: Sau một cuộc cãi vã, cô ấy đã làm lành với chị gái của mình, bởi vì cô ấy muốn giữ hòa khí.
  2. sich ärgern über (bực mình về)

    • Ví dụ: Er ärgert sich über seinen Bruder, weil dieser seine Sachen ohne Erlaubnis benutzt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy bực mình về em trai của mình, bởi vì cậu ấy sử dụng đồ đạc mà không xin phép.
  3. zusammenziehen mit (chuyển đến sống cùng)

    • Ví dụ: Sie zieht mit ihrem Freund zusammen, damit sie mehr Zeit miteinander verbringen können.
    • Giải nghĩa: Cô ấy chuyển đến sống cùng bạn trai, để họ có thể dành nhiều thời gian bên nhau hơn.
  4. sich entfremden von (xa cách)

    • Ví dụ: Er hat sich im Laufe der Jahre von seinen alten Freunden entfremdet, weil sie verschiedene Lebenswege eingeschlagen haben.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã dần xa cách bạn bè cũ theo thời gian, bởi vì họ đã đi những con đường khác nhau trong cuộc sống.
  5. sich verstehen mit (hiểu nhau với)

    • Ví dụ: Ich verstehe mich gut mit meinen Eltern, weil wir offen miteinander reden.
    • Giải nghĩa: Tôi hiểu nhau rất tốt với bố mẹ, bởi vì chúng tôi nói chuyện cởi mở với nhau.